Có 2 kết quả:

乱扔 luàn rēng ㄌㄨㄢˋ ㄖㄥ亂扔 luàn rēng ㄌㄨㄢˋ ㄖㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to litter
(2) to throw away

Từ điển Trung-Anh

(1) to litter
(2) to throw away